 |
 |
 |
 |
描述
NCMOD 漆(修改的硝化纖維): 是高質量, 有丙烯酸尿烷修改成, 質量相當於PU (聚氨酯), 適用於室內木制家具。這種產品耐水, 碱和轻酸,附著力好, 抗破裂。
|
描述
NCNA 漆(硝化纖維漆): 是綜合, 高質量, 不芳香的塗料, 符合於孩子們的木制產品, 木碗和家具。
|
描述
NCHB 漆(硝化纖維漆): 是綜合, 高質量, 用於高級室內木制家具, 特別是古董木制產品。噴/ 刷以后, 漆膜干快, 附著力好, 不破裂。
|
描述
NCHN là hệ sơn Nitrocellulose tổng hợp chất lượng cao, gốc dung môi, chuyên dùng cho hàng đồ gỗ nội thất, phù hợp với điều kiện khí hậu tại miền Bắc Việt Nam, màng sơn láng mịn.
|
描述
NC 漆(硝化纖維漆): 是綜合, 高質量, 符合於室內木制家具。漆膜硬, 滑和干燥快。同時, 產品有高的附著力, 抗破裂.
|
|
 |
 |
 |
 |
|